Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
午睡 wǔ shuì
ㄨˇ ㄕㄨㄟˋ
1
/1
午睡
wǔ shuì
ㄨˇ ㄕㄨㄟˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to take a nap
(2) siesta
Một số bài thơ có sử dụng
•
Điệp luyến hoa kỳ 2 - 蝶戀花其二
(
Án Kỷ Đạo
)
•
Hỉ nhàn ca - 喜閒歌
(
Phan Huy Ích
)
•
Ngọ - 午
(
Hồ Chí Minh
)
•
Thi ngôn tự phụ kỳ 2 - 詩言自負其二
(
Trần Ái Sơn
)
•
Thôn gia thú - 村家趣
(
Nguyễn Phi Khanh
)
•
Thuỵ thi - 睡詩
(
Lã Bản Trung
)
Bình luận
0